Có 2 kết quả:
废物箱 fèi wù xiāng ㄈㄟˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤ • 廢物箱 fèi wù xiāng ㄈㄟˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash-bin
(2) litter-bin
(2) litter-bin
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash-bin
(2) litter-bin
(2) litter-bin
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh